|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau nà y
adj, adv afterwards, later, in the future
| [sau nà y] | | | afterwards | | | in the future | | | Nếu chúng tôi xây dá»±ng được má»™t hình ảnh đẹp vá» Äại Hà n trong đầu óc khách khứa Trung Quốc nhân dịp World Cup thì Ä‘iá»u nà y sẽ có lợi cho chúng tôi sau nà y | | If we build a good image of Korea in the minds of Chinese visitors during the World Cup, it will help us in the future |
|
|
|
|